hoang dã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoang dã+
- Desolate and waste
- Một vùng hoang dã
A desolate and waste area, an erea of waste land
- Một vùng hoang dã
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoang dã"
Lượt xem: 542